ground floor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ground floor
Phát âm : /'graund'flɔ:/
+ danh từ
- tầng dưới cùng
- to get in on the ground_floor
- (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
first floor ground level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ground floor"
Lượt xem: 542